Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG THCS LAM SƠN
*
|
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2016 – 2017 (HK1)
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1611
|
431
|
382
|
470
|
328
|
1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
1259
|
339
|
317
|
343
|
260
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
320
|
88
|
62
|
103
|
67
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
32
|
4
|
3
|
24
|
1
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
1611
|
431
|
382
|
470
|
328
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
339
|
109
|
87
|
87
|
56
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
448
|
102
|
125
|
142
|
79
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
522
|
127
|
126
|
148
|
121
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
266
|
77
|
42
|
79
|
68
|
5
|
Kém (tỷ lệ so với tổng số)
|
36
|
16
|
2
|
14
|
4
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
a
|
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
|
75
|
34
|
12
|
29
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số)
|
15/53
|
0/18
|
5/16
|
6/19
|
4/0
|
5
|
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
8
|
2
|
1
|
3
|
2
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
|
|
|
|
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
319
|
|
|
|
319
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
849/762
|
219/212
|
201/181
|
265/205
|
164/164
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
61
|
15
|
15
|
13
|
18
|
Ngày 15 tháng 01 năm 2017
Phó Hiệu trưởng
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG THCS LAM SƠN
*
|
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2015 - 2016
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
26
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
26
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
6
|
-
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
1
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
|
-
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
|
2.412m2
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
|
1.490m2
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
|
1.456m2
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
|
144m2
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
|
64m2
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 6
|
27
|
3 bộ/lớp
|
2
|
Khối lớp 7
|
23
|
3 bộ/lớp
|
3
|
Khối lớp 8
|
34
|
4 bộ/lớp
|
4
|
Khối lớp 9
|
18
|
3 bộ/lớp
|
5
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
|
|
-
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
23
|
2 học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
7
|
|
2
|
Cát xét
|
12
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
1
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
..
|
………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
5 phòng/64m2
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
1 phòng/44m2
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
x
|
|
x
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)