DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH
STT
|
Tên học sinh
|
Lớp
|
Học lực
|
TBcm
|
Thành tích
|
Ghi chú
|
1
|
Bùi Nguyễn Thanh Thảo
|
6/1
|
Giỏi
|
9.7
|
Nhất khối 6
|
|
2
|
Trần Bảo Trân
|
6/1
|
Giỏi
|
9.7
|
Nhất khối 6
|
|
3
|
Bùi Ngọc Trâm Anh
|
7/1
|
Giỏi
|
9.6
|
Nhất khối 7
|
|
4
|
Nguyễn Hà Duy Uyên
|
8/1
|
Giỏi
|
9.9
|
Nhất khối 8
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
9/8
|
Giỏi
|
9.8
|
Nhất khối 9
|
|
6
|
Nguyễn Khánh Duy
|
6/2
|
Giỏi
|
9.6
|
Nhất lớp
|
|
7
|
Lê Thị Mỹ Phương
|
6/3
|
Giỏi
|
8.9
|
Nhất lớp
|
|
8
|
Đoàn Nguyễn Kim Ngân
|
6/4
|
Giỏi
|
9.2
|
Nhất lớp
|
|
9
|
Nguyễn Hoàng Thiện Thư
|
6/5
|
Giỏi
|
9.5
|
Nhất lớp
|
|
10
|
Trang Nguyễn Thiên Ân
|
6/6
|
Giỏi
|
9.2
|
Nhất lớp
|
|
11
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
6/7
|
Giỏi
|
9
|
Nhất lớp
|
|
12
|
Văn Công Mạnh
|
6/8
|
Giỏi
|
9
|
Nhất lớp
|
|
13
|
Trần Như Ý
|
6/8
|
Giỏi
|
9
|
Nhất lớp
|
|
14
|
Ngô Trần Thanh Nhi
|
6/9
|
Giỏi
|
9.6
|
Nhất lớp
|
|
15
|
Chu Nguyễn Minh Anh
|
6/10
|
Giỏi
|
9.4
|
Nhất lớp
|
|
16
|
Lê Nguyễn Thùy An
|
7/2
|
Giỏi
|
8.9
|
Nhất lớp
|
|
17
|
Võ Ngọc Thanh Ngân
|
7/2
|
Giỏi
|
8.9
|
Nhất lớp
|
|
18
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
7/3
|
Giỏi
|
8.2
|
Nhất lớp
|
|
19
|
Nguyễn Thu Ngân
|
7/4
|
Giỏi
|
8.4
|
Nhất lớp
|
|
20
|
Nguyễn Duits Wim
|
7/5
|
Giỏi
|
8.6
|
Nhất lớp
|
|
21
|
Huỳnh Quốc Huy
|
7/7
|
Giỏi
|
8.4
|
Nhất lớp
|
|
22
|
Lê Hoàng Linh An
|
7/8
|
Giỏi
|
9.5
|
Nhất lớp
|
|
23
|
Lâm Hoàng Cát Vy
|
7/9
|
Giỏi
|
9.4
|
Nhất lớp
|
|
24
|
Hoàng Tú Trinh
|
8/2
|
Giỏi
|
9.4
|
Nhất lớp
|
|
25
|
Nguyễn Thanh Vân
|
8/2
|
Giỏi
|
9.4
|
Nhất lớp
|
|
26
|
Nguyễn Ngọc Phú
|
8/4
|
Giỏi
|
8.4
|
Nhất lớp
|
|
27
|
Đinh Hoàng Duy Sơn
|
8/5
|
Giỏi
|
8.4
|
Nhất lớp
|
|
28
|
Trần Hồ Thanh Thảo
|
8/6
|
Giỏi
|
8.4
|
Nhất lớp
|
|
29
|
Lê Trung Hiếu
|
8/7
|
Giỏi
|
8.5
|
Nhất lớp
|
|
30
|
Nguyễn Anh Khoa
|
8/8
|
Giỏi
|
8.2
|
Nhất lớp
|
|
31
|
Trương Nguyễn Vy Vương
|
8/10
|
Giỏi
|
9.3
|
Nhất lớp
|
|
32
|
Dương Minh Quân
|
8/11
|
Giỏi
|
9.5
|
Nhất lớp
|
|
33
|
Đinh Phạm Trúc Vy
|
9/1
|
Giỏi
|
9.6
|
Nhất lớp
|
|
34
|
Chu Nguyễn Khánh Quốc
|
9/3
|
Giỏi
|
9.2
|
Nhất lớp
|
|
35
|
Ngô Ngọc Gia Hân
|
9/4
|
Giỏi
|
9.2
|
Nhất lớp
|
|
36
|
Trần Thị Ngọc Tuyền
|
9/6
|
Giỏi
|
8.3
|
Nhất lớp
|
|
37
|
Hồ Thị Mỹ Tâm
|
9/7
|
Giỏi
|
8.7
|
Nhất lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
|