ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
|
Năm học 2018 - 2019
|
|
NHÓM 1: ĐIỂM NGUYỆN VỌNG 1 TỪ 34 TRỞ LÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MÃ TRƯỜNG
|
TÊN TRƯỜNG
|
QUẬN
|
NV1
|
NV2
|
NV3
|
1
|
16FA20
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
Tân Bình
|
41
|
42
|
43
|
2
|
05FA04
|
Trung học Thực hành - ĐHSP
|
05
|
39.5
|
40
|
40.5
|
3
|
13FA03
|
THPT Gia Định
|
Bình Thạnh
|
38.75
|
39.75
|
40
|
4
|
16FA19
|
THPT Trần Phú
|
Tân Phú
|
38.25
|
38.25
|
39
|
5
|
03FA02
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
03
|
38
|
39
|
39.5
|
6
|
17FA01
|
THPT Nguyễn Hữu Huân
|
Thủ Đức
|
37.25
|
38.25
|
38.25
|
7
|
14FA02
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
Gò Vấp
|
37
|
37.5
|
37.5
|
8
|
01FA02
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
01
|
36.75
|
37.5
|
38.5
|
9
|
06FA01
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
06
|
36.75
|
36.75
|
37.25
|
10
|
15FA01
|
THPT Phú Nhuận
|
Phú Nhuận
|
36.75
|
37.75
|
38
|
11
|
03FA01
|
THPT Lê Quý Đôn
|
03
|
36.25
|
37.25
|
38.25
|
12
|
01FA01
|
THPT Trưng Vương
|
01
|
34.75
|
35.75
|
36.75
|
13
|
01HB05
|
THPT Lương Thế Vinh
|
01
|
34.25
|
35
|
35.5
|
|
|
NHÓM 2: ĐIỂM NGUYỆN VỌNG 1 TỪ 31 ĐẾN 33.75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MÃ TRƯỜNG
|
TÊN TRƯỜNG
|
QUẬN
|
NV1
|
NV2
|
NV3
|
14
|
14FA03
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Gò Vấp
|
33.75
|
34.75
|
35.25
|
15
|
21FA01
|
THPT Nguyễn Hữu Cầu
|
Hóc Môn
|
33.75
|
34.75
|
35.75
|
16
|
16FA18
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
Tân Bình
|
33.75
|
34.75
|
35.5
|
17
|
13FA02
|
THPT Võ Thị Sáu
|
Bình Thạnh
|
33.25
|
33.75
|
34
|
18
|
03FB02
|
THPT Marie Curie
|
03
|
33
|
33.5
|
33.75
|
19
|
06FA02
|
THPT Bình Phú
|
06
|
33
|
33.25
|
34
|
20
|
16FA01
|
THPT Tân Bình
|
Tân Phú
|
33
|
33.5
|
34
|
21
|
23FA01
|
THPT Tây Thạnh
|
Tân Phú
|
33
|
33
|
34
|
22
|
17FA02
|
THPT Thủ Đức
|
Thủ Đức
|
33
|
33
|
34
|
23
|
10FA01
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
10
|
32.75
|
33
|
34
|
24
|
12FA01
|
THPT Võ Trường Toản
|
12
|
32.75
|
33.75
|
34
|
25
|
05EA02
|
Trung học thực hành Sài Gòn
|
05
|
32
|
32
|
33
|
26
|
05FB01
|
THPT Trần Khai Nguyên
|
05
|
32
|
33
|
34
|
27
|
07HB01
|
THPT Nam Sài Gòn
|
07
|
32
|
32
|
33
|
28
|
10FA02
|
THPT Nguyễn Du
|
10
|
32
|
32.25
|
33.25
|
|
|
NHÓM 3: ĐIỂM NGUYỆN VỌNG 1 TỪ 28 ĐẾN 30.75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MÃ TRƯỜNG
|
TÊN TRƯỜNG
|
QUẬN
|
NV1
|
NV2
|
NV3
|
29
|
07HA01
|
THPT Ngô Quyền
|
07
|
30.75
|
31.75
|
32.75
|
30
|
13FB01
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
Bình Thạnh
|
30.25
|
30.75
|
31.5
|
31
|
21FA02
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Hóc Môn
|
30.25
|
30.5
|
31
|
32
|
05FA02
|
THPT Hùng Vương
|
05
|
30
|
30.25
|
31.25
|
33
|
12FA02
|
THPT Trường Chinh
|
12
|
29.75
|
30
|
30
|
34
|
14FA01
|
THPT Gò Vấp
|
Gò Vấp
|
29.75
|
30.25
|
31
|
35
|
23FA02
|
THPT Lê Trọng Tấn
|
Tân Phú
|
29.5
|
30
|
30.5
|
36
|
01FB01
|
THPT Ten Lơ Man
|
01
|
29.25
|
30.25
|
31
|
37
|
16FB21
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
Tân Bình
|
29.25
|
29.75
|
30.5
|
38
|
11FA01
|
THPT Nguyễn Hiền
|
11
|
29
|
29.75
|
30.75
|
39
|
21FA03
|
THPT Bà Điểm
|
Hóc Môn
|
29
|
29
|
29
|
40
|
03HB12
|
THPT Nguyễn Thị Diệu
|
03
|
28.25
|
28.5
|
29
|
41
|
17FA03
|
THPT Tam Phú
|
Thủ Đức
|
28.25
|
28.5
|
29.5
|
42
|
06FA03
|
THPT Nguyễn Tất Thành
|
06
|
28
|
28.5
|
28.5
|
43
|
14FB03
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Gò Vấp
|
28
|
29
|
29.5
|
|
|
NHÓM 4: ĐIỂM NGUYỆN VỌNG 1 TỪ 25 ĐẾN 27.75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MÃ TRƯỜNG
|
TÊN TRƯỜNG
|
QUẬN
|
NV1
|
NV2
|
NV3
|
44
|
02FA01
|
THPT Giồng Ông Tố
|
02
|
27
|
27.25
|
28.25
|
45
|
21FA05
|
THPT Nguyễn Hữu Tiến
|
Hóc Môn
|
27
|
27.75
|
28.75
|
46
|
08FA05
|
THPT Võ Văn Kiệt
|
08
|
26.75
|
27.25
|
28
|
47
|
24FA02
|
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Bình Tân
|
26.75
|
27.75
|
28.75
|
48
|
24FA03
|
THPT Bình Hưng Hòa
|
Bình Tân
|
26.75
|
27.25
|
28
|
49
|
07FA01
|
THPT Lê Thánh Tôn
|
07
|
26.25
|
26.5
|
27
|
50
|
13FA04
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Bình Thạnh
|
26.25
|
27
|
28
|
51
|
09FA01
|
THPT Nguyễn Huệ
|
09
|
26
|
26.5
|
27.5
|
52
|
12HA01
|
THPT Thạnh Lộc
|
12
|
25.75
|
26.5
|
27
|
53
|
24FA01
|
THPT Vĩnh Lộc
|
Bình Tân
|
25.75
|
26
|
27
|
54
|
09FA02
|
THPT Phước Long
|
09
|
25.5
|
26
|
27
|
55
|
13FA01
|
THPT Thanh Đa
|
Bình Thạnh
|
25.5
|
25.5
|
25.75
|
56
|
13FA05
|
THPT Trần Văn Giàu
|
Bình Thạnh
|
25.5
|
26
|
26.5
|
57
|
21FA06
|
THPT Phạm Văn Sáng
|
Hóc Môn
|
25.25
|
26.25
|
26.75
|
58
|
15FB02
|
THPT Hàn Thuyên
|
Phú Nhuận
|
25.25
|
25.75
|
26.25
|
59
|
04HA01
|
THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
04
|
25
|
25.5
|
26
|
|
|
NHÓM 5: ĐIỂM NGUYỆN VỌNG 1 TỪ 22 ĐẾN 24.75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MÃ TRƯỜNG
|
TÊN TRƯỜNG
|
QUẬN
|
NV1
|
NV2
|
NV3
|
60
|
03FA03
|
THPT Lê Thị Hồng Gấm
|
03
|
24.75
|
25
|
25.25
|
61
|
06FA04
|
THPT Phạm Phú Thứ
|
06
|
24.75
|
24.75
|
25.75
|
62
|
10FB01
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
10
|
24.75
|
25
|
26
|
63
|
11FA02
|
THPT Trần Quang Khải
|
11
|
24.75
|
25.5
|
26.25
|
64
|
24HA01
|
THPT An Lạc
|
Bình Tân
|
24.5
|
25.25
|
25.5
|
65
|
11FB01
|
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
11
|
24.25
|
24.75
|
25.25
|
66
|
24FA04
|
THPT Bình Tân
|
Bình Tân
|
24
|
24
|
25
|
67
|
10HB01
|
THCS-THPT Diên Hồng
|
10
|
23.5
|
24.5
|
24.5
|
68
|
21FA04
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Hóc Môn
|
23.25
|
24
|
24.5
|
69
|
17FA04
|
THPT Hiệp Bình
|
Thủ Đức
|
23.25
|
23.75
|
24.5
|
70
|
08FA03
|
THPT Tạ Quang Bửu
|
08
|
23
|
24
|
24
|
71
|
10HB43
|
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh
|
10
|
23
|
23.5
|
24.5
|
72
|
04FA01
|
THPT Nguyễn Trãi
|
04
|
22.75
|
23
|
23.5
|
73
|
05HB01
|
THPT Trần Hữu Trang
|
05
|
22.75
|
23.25
|
23.75
|
74
|
08FA01
|
THPT Lương Văn Can
|
08
|
22.75
|
23
|
24
|
75
|
02HA01
|
THPT Thủ Thiêm
|
02
|
22.5
|
23
|
23.75
|
76
|
20FA04
|
THPT Trung Phú
|
Củ Chi
|
22.5
|
23.25
|
23.5
|
77
|
01HA04
|
THPT Năng Khiếu TDTT
|
01
|
22.25
|
22.25
|
23
|
78
|
18FA05
|
THPT Vĩnh Lộc B
|
Bình Chánh
|
22.25
|
22.5
|
22.75
|
79
|
18HA02
|
THPT Lê Minh Xuân
|
Bình Chánh
|
22.25
|
22.75
|
22.75
|
80
|
17FA06
|
THPT Linh Trung
|
Thủ Đức
|
22.25
|
22.75
|
23
|
81
|
20FA01
|
THPT Củ Chi
|
Củ Chi
|
22
|
23
|
24
|
|
NHÓM 6: ĐIỂM NGUYỆN VỌNG 1 TỪ 21.75 TRỞ XUỐNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MÃ TRƯỜNG
|
TÊN TRƯỜNG
|
QUẬN
|
NV1
|
NV2
|
NV3
|
82
|
08HA01
|
THPT Chuyên Năng khiếu
TDTT Nguyễn Thị Định
|
08
|
21.5
|
22.25
|
22.5
|
83
|
17FA05
|
THPT Đào Sơn Tây
|
Thủ Đức
|
21.5
|
22.25
|
22.25
|
84
|
08FA02
|
THPT Ngô Gia Tự
|
08
|
21.25
|
21.25
|
22
|
85
|
09FA03
|
THPT Long Trường
|
09
|
21
|
21.25
|
21.25
|
86
|
07FA02
|
THPT Tân Phong
|
07
|
20.5
|
21.5
|
22.5
|
87
|
18FA04
|
THPT Tân Túc
|
Bình Chánh
|
20.25
|
20.5
|
21.25
|
88
|
18FA01
|
THPT Bình Chánh
|
Bình Chánh
|
20
|
20.75
|
20.75
|
89
|
22FA03
|
THPT Dương Văn Dương
|
Nhà Bè
|
20
|
20.5
|
21
|
90
|
20FA07
|
THPT Tân Thông Hội
|
Củ Chi
|
19.5
|
20.25
|
20.5
|
91
|
09FA04
|
THPT Nguyễn Văn Tăng
|
09
|
19.25
|
19.5
|
20.25
|
92
|
22FA02
|
THPT Phước Kiển
|
Nhà Bè
|
18.75
|
19.25
|
20
|
93
|
20FA02
|
THPT Quang Trung
|
Củ Chi
|
18.5
|
18.75
|
19.25
|
94
|
20FA06
|
THPT Phú Hòa
|
Củ Chi
|
18.5
|
19.5
|
19.5
|
95
|
22FA01
|
THPT Long Thới
|
Nhà Bè
|
18.25
|
19
|
19.5
|
96
|
18FA06
|
THPT NK TDTT huyện Bình Chánh
|
Bình Chánh
|
18
|
18.5
|
19
|
97
|
08FA04
|
THPT Nguyễn Văn Linh
|
08
|
17.75
|
18.75
|
19.5
|
98
|
20FA03
|
THPT An Nhơn Tây
|
Củ Chi
|
17
|
17.25
|
18
|
99
|
19FA02
|
THPT Cần Thạnh
|
Cần Giờ
|
16.5
|
17
|
18
|
100
|
20FA05
|
THPT Trung Lập
|
Củ Chi
|
16.25
|
16.75
|
17
|
101
|
18HA03
|
THPT Đa Phước
|
Bình Chánh
|
16
|
17
|
17
|
102
|
19FA01
|
THPT Bình Khánh
|
Cần Giờ
|
15
|
15
|
15
|
103
|
19FA03
|
THPT An Nghĩa
|
Cần Giờ
|
15
|
15
|
15
|